1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8532 |
Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |