0201114871 - CÔNG TY TNHH ĐỆM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ĐỆM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM MATTRESS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VN MATTRESS |
Mã số thuế | 0201114871 |
Địa chỉ | Số 849 đường 5/1, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC DIỆP Ngoài ra VŨ NGỌC DIỆP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2010-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201114871 lần cuối vào 2024-06-22 16:31:02. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hạt tiêu, hạt điều |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê; Sản xuất các chất thay thế cà phê |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (bao gồm sản xuất chăn, ga trải giường, gối và gia công hàng may sẵn); Gia công, sản xuất thảm, bảo vệ đệm, đệm, màn, rèm và các sản phẩm hàng dệt may |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hạt tiêu, hạt điều |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (bao gồm thiết bị điện lạnh); Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị nghiên cứu khoa học trong phòng thí nghiệm, thiết bị ghi nhiệt độ và độ ẩm, máy đo độ nhớt, máy phân tích âm thanh với tần số thực, máy đo tốc độ gió, máy đo điện tử với tần số thấp, máy đo khí độc cầm tay, máy đo trọng lượng bụi, máy nghiền lắc, máy kiểm tra độ cứng, cân điện tử dùng cho phân tích, cân hàm âm, hệ thống kính hiển vi huỳnh quang, kính hiển vi quang học, kính hiển vi soi nổi, nhiệt kế hồng ngoại bể điều nhiệt, tủ sấy, dụng cụ lấy mẫu khí, bơm chân không, thấu kính đeo, tủ an toàn sinh học; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong ngành may và ngành sản xuất chăn, ga, gối, đệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, các sản phẩm từ xơ, sợi, bông hạt, bông chải, bông tấm; Bán buôn cao su, sản phẩm từ cao su, hóa chất thông thường (trừ thuốc bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu); Bán buôn bột nhựa, hạt nhựa (bao gồm hạt nhựa polypropyene), sản phẩm từ nhựa công nghiệp, chất dẻo dạng nguyên sinh, phụ kiện may mặc |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bột nhựa, hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa công nghiệp, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su và các sản phẩm bằng cao su; Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt, các sản phẩm từ xơ, sợi, bông hạt, bông chải, bông tấm, phụ kiện may mặc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |