0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thủy lợi. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước giải khát, nước khoáng, nước tinh khiết |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, phụ tùng tàu thuỷ, nghi khí hàng hải, thiết bị cứu sinh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu khí mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan, than bùn, than non, than cám, than tổ ong, mỡ nhờn, dầu bôi trơn, nhựa đường, xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, cốp pha, giàn giáo, cửa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chất dẻo dạng nguyên sinh, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (bao gồm: sắt, thép phế liệu), tàu, thuyền |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hoá, làm thủ tục hải quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |