0200831146 - CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU CNC HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU CNC HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG CNC MOULDS LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HAI PHONG CNC MOULDS |
Mã số thuế | 0200831146 |
Địa chỉ | Số 20 thôn Trang Quan, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÝ ( sinh năm 1977 - Hải Phòng) Ngoài ra NGUYỄN THỊ LÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0947968999 |
Ngày hoạt động | 2008-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200831146 lần cuối vào 2024-01-07 10:44:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÍN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hàng nhựa |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm vàng miếng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Đánh bóng sàn gỗ, sàn đá, bê tông, đá mài |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, đồ trang sức, nhạc cụ, sản phầm đồ chơi, trò chơi (trừ mặt hàng cấm), hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, tranh ảnh, sản phẩm điêu khắc |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy. Máy móc, thiết bị hàng hải, thiết bị bảo hộ lao động, máy công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, thiết bị nâng hạ. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, hàng điện lạnh. Máy móc, thiết bị vệ sinh nhà xưởng, gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường (trừ mặt hàng nhà nước cấm), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bao bì, giấy, sản phẩm nhựa gia dụng, dung dịch vệ sinh, hóa chất vệ sinh, chất tẩy rửa đá, hóa chất sàn |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Đại lý bán vé máy bay, vé tàu. Dịch vụ bao gói hàng hóa vận tải. Dịch vụ logistics. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế máy móc, thiết bị và bộ phận thiết bị máy |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ chế biến khuôn mẫu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng tạp vụ, giúp việc theo giờ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây xanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |