0200805121-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH HÀNG HẢI VIỆT NAM TẠI TRÀ VINH
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khoan thăm dò khoáng sản |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học và sinh học; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên mặt đất |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ, công trình thuỷ công đảm bảo an toàn hàng hải |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy - báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị thủy lực, khí nén; bơm dầu DO, FO, bơm công nghiệp, van công nghiệp; máy móc, thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Cứu nạn, cứu hộ trên biển, ứng phó sự cố tràn dầu; phòng chống cháy trên sông, trên biển; lai dắt tàu thuyền, đưa tàu cập bến |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp các giải pháp về thương mại điện tử |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập các dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn mở cảng và khu neo đậu; Tư vấn quản lý vận hành hệ thống thoát nước đô thị, xử lý môi trường |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình giao thông đường thuỷ; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thuỷ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình giao thông đường thuỷ, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình khai thác mỏ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Kiểm định các công trình xây dựng; Tư vấn bảo trì công trình xây dựng; Lập đề án thăm dò khoáng sản; Hoạt động đo đạc bản đồ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất, đá, nền, móng các công trình xây dựng; Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường; Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động của môi trường; Dịch vụ tư vấn lập cam kết bảo vệ môi trường, đăng ký chủ nguồn thải, đăng ký xả thải; Dịch vụ tư vấn quan trắc các chỉ tiêu môi trường; Lập hồ sơ mời thầu; phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu; Rà quét chướng ngại vật; trục vớt chướng ngại vật; Tư vấn, xử lý các sự cố về môi trường; Chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng; Chuyển giao công nghệ thi công xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các phương tiện, thiết bị phục vụ công tác khảo sát, xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ bảo vệ môi trường |