0200676162 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI QUỐC TẾ VIỆT TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI QUỐC TẾ VIỆT TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TRUNG INTERNATIONAL TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0200676162 |
Địa chỉ | Số 1/6/106 Đường Lê Lai - Phường Lạc viên, , Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
Người đại diện | Phạm Thị Kim Thoa |
Điện thoại | 0989061102 |
Ngày hoạt động | 2006-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0200676162 lần cuối vào 2024-04-05 01:48:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng ngô, lúa mì, lúa mạch, kê, cao lương |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Tre, luồng, giang, mây, vầu, nứa, cây đặc sản, song, quế, hồi, nhựa thông, nhựa nhám, trầm hương, củi |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Chi tiết: Thu nhặt cánh kiến, nhựa cây, nhựa thông, nhựa nhám, mật ong, dầu rái; hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, quả cau, sâm, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên, nhặt xác động vật |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh), bể chứa, trạm bơm |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật nông thôn, giao thông, công trình ngầm dưới đất, cơ sở hạ tầng khu dân cư, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng toà nhà, gồm đóng cọc; chôn chân trụ; dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ toà nhà; xây dựng bể bơi ngoài trời; xử lý nước thải, chống sạt lở đất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); ô tô tải; xe bồn; xe đông lạnh, rơ moóc và bán sơ mi rơ moóc; xe trộn bê tông; xe vận chuyển có gắn các thiết bị nâng hạ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, dầu mỏ, dầu thô, diezel nhiên liệu, xăng dầu, dầu hoả, dầu đốt nóng, than đá, than củi, than cốc, than non, than bùn, than củi, than cốc |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; đường bộ; cảng biển; cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá; khai thuê hải quan; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; hoạt động đóng gói liên quan đến vận tải, dịch vụ logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar) |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá (không bao gồm môi giới tài chính, chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |