0200656688 - CÔNG TY TNHH NAKASHIMA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NAKASHIMA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | NAKASHIMA VIETNAM CO.,LTD |
Tên viết tắt | NVC |
Mã số thuế | 0200656688 |
Địa chỉ | Lô CN2.2B, khu công nghiệp Đình Vũ, thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | SHIGETADA KATAOKA |
Điện thoại | 0225 3614325/361432 |
Ngày hoạt động | 2007-08-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200656688 lần cuối vào 2024-01-10 02:10:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất mẫu tạo khuôn bằng gỗ |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại màu (không bao gồm sản xuất vàng và kim loại quý) |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không bao gồm xử lý và tráng phủ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công chân vịt và các bộ phận của chân vịt dùng cho tầu thuyền, các linh kiện máy móc, thiết bị và sản phẩm cơ khí |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa chân vịt và các bộ phận của chân vịt dùng cho tầu thuyền, các linh kiện máy móc, thiết bị và sản phẩm cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hoá (không thành lập cơ sở bán buôn), (không bao gồm dấu, mỡ bôi trơn) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS như sau: 2207; 2505; 2711; 2803; 2804; 2811; 2818; 2821; 2836; 2839; 28530000; 2902; 2905; 2907; 2915; 2929; 3204; 3208; 3209; 3214; 3403; 3503; 3506; 3801; 3810; 3811; 38140000; 3816; 38200000; 3824; 3907; 3909; 3910; 3917; 3919; 3920; 3921; 3922; 3923; 3924; 3925; 3926; 4008; 4009; 4010; 4011; 4012; 4013; 4015; 4016; 4017; 4203; 4407; 4412; 4601; 4811; 48120000; 4819; 4821; 4823; 5607; 5608; 5906; 5909; 59100000; 5911; 6203; 6303; 6305; 6306; 6405; 6804; 6805; 6813; 6814; 6815; 6902; 6903; 6914; 7003; 7019; 7206; 7208; 7209; 7211; 7213; 7214; 7215; 7216; 7217; 7219; 72230000; 7224; 7228; 7304; 7306; 7307; 7308; 7309; 7310; 7312; 7314; 7315; 73160000; 7317; 7318; 7320; 7321; 7324; 7325; 7326; 7407; 7408; 7409; 7411; 7412; 7415; 7419; 7502; 7601; 7604; 7606; 7610; 7612; 7616; 79040000; 7907; 8003; 8109; 81110000; 8201; 8202; 8203; 8204; 8205; 82060000; 8207; 8208; 8212; 82130000; 8214; 8301; 8302; 8304; 8309; 83100000; 8311; 8404; 8409; 8413; 8414; 8415; 8416; 8417; 8418; 8419; 8421; 8423; 8424; 8425; 8426; 8427; 8431; 8433; 8444; 8456; 8458; 8459; 8460; 8464; 8465; 8466; 8467; 8468; 8470; 8471; 8472; 8473; 8474; 8477; 8479; 8480; 8481; 8482; 8483; 8484; 8486; 8487; 8501; 8503; 8504; 8505; 8506; 8507; 8508; 8509; 8511; 8512; 8513; 8514; 8515; 8516; 8517; 8518; 8528; 8529; 8531; 8535; 8536; 8537; 8538; 8539; 8541; 8542; 8544; 8545; 8702; 8708; 8716; 9003; 9004; 9006; 9017; 9025; 9026; 9029; 9030; 9031; 9032; 9102; 9105; 9401; 9403; 9405; 9406; 9603; 9610. Loại trừ các mã hàng phế liệu, phế thải (nếu có) thuộc các nhóm mã này |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và tư vấn kỹ thuật |