0200585282 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC VIỄN THÔNG
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng Bô xít |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò, khai thác khoáng sản quặng, thiết |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (bao gồm cả chế biến và bảo quản cá tươi và cá đông lạnh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Bao gồm chế biến và bảo quản các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa theo dạng tươi, muối, sấy khô) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu và ứng dụng sản xuất các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa theo phương pháp công nghệ sinh học |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, chế biến phân bón hữu cơ vi sinh phục vụ sản xuất nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng thủ công mỹ nghệ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa hệ thống nước thải; Xây dựng nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, hệ thống tưới tiêu, các bể chứa, khoan nguồn nước (bao gồm công trình xây dựng xử lý nước thải); công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng nhà máy năng lượng, xử lý công trình khí thải, chất thải rắn |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, các công trình giao thông đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm chứng khoán và bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bao gồm bán buôn các sản phẩm từ nông sản, thủy sản đã chế biến và chưa qua chế biến; các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa theo phương pháp công nghệ sinh học ở dạng tươi, muối và sấy khô) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết, nước khoáng |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (không bao gồm những băng đĩa Nhà nước cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông , truyền hình, truyền thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành sản xuất phim ảnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Bao gồm bán lẻ các sản phẩm từ nông sản, thủy sản đã chế biến và chưa qua chế biến, các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa theo dạng tươi, muối, sấy khô) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức (không bao gồm vàng miếng), Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển lữ hành bằng xe ô tô, xe điện (Bao gồm vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng ôtô điện) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê ô tô chở khách các loại (có kèm lái xe) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền du lịch và kết cấu nổi kèm người điều khiển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nghỉ dưỡng, điều dưỡng quốc tế |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cà phê giải khát |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ truyền hình cáp. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Sàn điện tử xuất nhập khẩu mặt hàng nông sản |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (bao gồm: cho thuê văn phòng) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo về môi trường và đề án bảo vệ môi trường, báo cáo về môi trường và đề án cải tạo, phục hồi môi trường; Lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng; Lập hồ sơ: Đăng ký chủ nguồn thải, chủ xử lý chất thải, vận chuyển chất thải nguy hại, xin phép xả nước thải vào nguồn nước, xin phép cấp phép khai thác nước; các công trình xử lý nước thải; Lập hồ sơ qui hoạch xây dựng; Thực hiện các đề tài, dự án về môi trường; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát, phân tích môi trường; Lập hồ sơ kịch bản ứng phó sự cố tràn dầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV và hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra hồ sơ thiết kế, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV và hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kỹ thuật thi công công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, cầu đường bộ; Giám sát xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ; Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình; Thiết kế và thi công nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa (không bao gồm thiết kế quy hoạch, xây dựng, kiến trúc và thiết kế phương tiện vận tải); Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm chuyên giao công nghệ nuôi trồng và sản xuất giống các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê máy xúc, máy ủi, máy đào, xe lu, xe tải... kèm người điều khiển (phục vụ san lấp mặt bằng, các công trình xây dựng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật đô thị, thi công nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp); ô tô chở khách các loại (không kèm lái xe) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị sản xuất, máy móc ngành điện ảnh, cho thuê quần áo; máy xúc, máy ủi, máy đào, xe lu, xe tải... (phục vụ san lấp mặt bằng, các công trình xây dựng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật đô thị, thi công nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: hoạt động dịch vụ xuất khẩu lao động |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ tổ chức du lịch lữ hành nội địa; du lịch lữ hành, vui chơi, giải trí, du lịch sinh thái |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, liên hoan, tiệc cưới; Giới thiệu sản phẩm các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa theo phương pháp công nghệ sinh học |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản, nông sản đã chế biến và chưa qua chế biến; nguyên vật liệu và sản phẩm các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo các nghề spa, thẩm mỹ: Chăm sóc da, phun xăm thẩm mỹ, trang điểm (makeup), chăm sóc móng (nail), thiết kế tạo mẫu tóc, masage body, bấm huyệt, vật lý trị liệu.. Đào tạo điều dưỡng viên, y tá. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hợp tác với các tổ chức quốc tế về đào tào cán bộ kỹ thuật và trao đổi thông tin về công nghệ, thị trường các loại nấm thực phẩm, nấm dược liệu, rau, củ, quả và các loại hoa |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ thể thao tennis, golf |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ văn hóa thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke; Hoạt động trò chơi điện tử (Không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, vật lý trị liệu |