0110754088 - CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BTC C&T
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BTC C&T | |
---|---|
Tên quốc tế | BTC C&T CHEMICAL AND TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BTC C&T CHEMICAL AND TECHNICAL SERVICES ., JSC |
Mã số thuế | 0110754088 |
Địa chỉ | Tầng 6, Tòa nhà MD Complex, Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | GIANG THANH NGHĨA ( sinh năm 1982 - Yên Bái) |
Điện thoại | 0326043839 |
Ngày hoạt động | 2024-06-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110754088 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất chất giống nhựa; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; Sản xuất phim, giấy ảnh, các vật liệu nhạy với ánh sáng khác; Sản xuất hoá chất dùng để làm ảnh; Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác như: Dầu mỡ, Dầu hoặc mỡ được pha chế bằng quá trình hoá học, Nguyên liệu sử dụng trong hoàn thiện sản phẩm dệt và da, Bột và bột nhão sử dụng trong hàn, Sản xuất chất để tẩy kim loại, Sản xuất chất phụ gia cho xi măng, Sản xuất các-bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng hợp, chất xúc tác và sản phẩm hoá chất khác sử dụng trong công nghiệp, Sản xuất chất chống cháy, chống đóng băng, Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác; Sản xuất mực viết và mực vẽ; Sản xuất hương các loại |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất dược liệu (Khoản 3 Điều 20 Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017 Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác;Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Kinh doanh trang thiết bị y tế (Phụ lục IV về Danh mục ngành, nghề đầu tư có điều kiện tại Luật đầu tư số 61/2020/QH14 ngày 17/06/2020) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt, dầu mỡ nhờn, dầu thải và chất phụ gia, các chất bôi trơn làm sạch động cơ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép, Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn kim loại khác (Trừ vàng, quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn vật tư nông nghiệp; Bán buôn các loại đá quý, bột đá các loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhớt, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thuốc (Điểm đ Khoản 2 Điều 32 Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 6/4/2016) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn,tem và tiền kim khí) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng; Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn, màn; Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí; Bán lẻ trò chơi và đồ chơi; Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; Bán lẻ đĩa ghi âm thanh, hình ảnh; Bán lẻ đá quý và đồ trang sức; Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng; Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán lẻ vàng, súng đạn, tem, tiền kim khí và hoạt động của đấu giá viên) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm đấu giá bán lẻ qua Internet) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm đấu giá ngoài cửa hàng ) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (Khoản 21 Điều 3 Luật Đường sắt số 06/2017/QH14 ngày 16/06/2017) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (Khoản 21 Điều 3 Luật Đường sắt số 06/2017/QH14 ngày 16/06/2017) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định (Khoản 5 Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 về Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định (Khoản 5 Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 về Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt để đưa đón công nhân, học sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Khoản 30 Điều 3 Luật Giao thông đường bộ số 23/2008/QH12 ngày 13 tháng 11 năm 2008) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Khoản 30 Điều 3 Luật Giao thông đường bộ số 23/2008/QH12 ngày 13 thsang 11 năm 2008) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Khoản 30 Điều 3 Luật giao thông đường bộ số 23/2008/QH12 ngày 13/11/2008) |
4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: Vận tải khí, khí hóa lỏng, xăng dầu, nước, chất lỏng khác, bùn than và những hàng hóa khác qua đường ống |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ (Theo khoản 2 Điều 3 Nghị định 110/2014/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2014) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ (Theo khoản 2 Điều 3 Nghị định 110/2014/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2014) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan tới vận tải đường thủy nội địa (Trừ hoạt động hoa tiêu, lai dắt) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; - Lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô, Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) (Khoản 1 Điều 2 Luật Quảng cáo số 16/2012/QH13 ngày 21 tháng 06 năm 2012) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm) |