0110752098 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHA KHOA G-VN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHA KHOA G-VN | |
---|---|
Tên quốc tế | G-VN DENTAL DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | G-VN DENTAL.,JSC |
Mã số thuế | 0110752098 |
Địa chỉ | NV6.19, Khu chức năng đô thị Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THUẬN |
Cập nhật mã số thuế 0110752098 lần cuối vào 2024-06-15 14:39:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, sản xuất hàng hóa chỉnh răng, kính mắt, kính râm, thấu kính, thấu kính hội tụ, bảo vệ mắt (Chương III Nghị định 36/2016/NĐ-CP) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng tiêu dùng (Trừ loại Nhà nước cấm); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, trang thiết bị y tế. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: + Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hoà nhịp tim, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính, + Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi, + Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị y tế. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Loại trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị, vật tư ngành nha khoa; dụng cụ y tế |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ quảng cáo thuốc lá) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28, Luật Thương Mại 2005) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại nghị định 109/2016/NĐ-CP |