0110751305 - CÔNG TY TNHH CHINA GEZHOUBA INTERNATIONAL ENGINEERING VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CHINA GEZHOUBA INTERNATIONAL ENGINEERING VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CHINA GEZHOUBA INTERNATIONAL ENGINEERING VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHINA GEZHOUBA INTERNATIONAL ENGINEERING VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0110751305 |
Địa chỉ | Phòng 1004, tầng 10 Trung tâm Thương mại Daeha, số 360 phố Kim Mã , Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | SHI QINHE |
Cập nhật mã số thuế 0110751305 lần cuối vào 2024-06-14 16:45:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với công trình xây dựng dân cư với 1 và 2 nhà ở (CPC 5121); Dịch vụ xây dựng đối với công trình xây dựng nhiều nhà ở (CPC 5122) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với nhà kho và công trình công nghiệp (CPC 5123); Dịch vụ xây dựng đối với công trình xây dựng thương mại (CPC 5124); Dịch vụ xây dựng đối với các công trình vui chơi giải trí công cộng (CPC 5125); Dịch vụ xây dựng đối với các công trình khách sạn, nhà hàng và các công trình tương tự (CPC 5126); Dịch vụ xây dựng đối với các công trình giáo dục (CPC 5127); Dịch vụ xây dựng đối với các công trình y tế (CPC 5128); Dịch vụ xây dựng đối với các công trình khác (CPC 5129) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với đường sắt (CPC 5131) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với đường cao tốc (ngoại trừ đường cao tốc nền cao), đường phố, đường thông thường (CPC 5131) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với đường (cáp) điện (CPC 5134) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với đường ống dẫn và cáp nội vùng, và các công trình liên quan (CPC 5135) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với đường (cáp) thông tin liên lạc (CPC 5134) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng phục vụ thể thao giải trí (CPC 5137) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với đường thủy, bến cảng, đê và các công trình nước khác (CPC 5133) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với khai mỏ và sản xuất (CPC 5136) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình thiết kế không được phân vào đâu (CPC 5139) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC 5113); Dịch vụ đào bới và di dời đất (CPC 5114), Dịch vụ chuẩn bị công trường để khai thác mỏ (CPC 5115); Dịch vụ dựng giàn giáo (CPC 5116) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến điện (CPC 5164) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (CPC 5161); Dịch vụ hàn và lắp đặt ông dẫn nước (5162); Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng (CPC 5163) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các dịch vụ lắp đặt khác (CPC 5169) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515); Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc táo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành (CPC 518) |