0110750968 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU PROF. CHÍNH HEALTHCARE
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU PROF. CHÍNH HEALTHCARE | |
---|---|
Tên quốc tế | PROF. CHINH HEALTHCARE MEDICINAL MATERIALS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PROF. CHINH HEALTHCARE., JSC |
Mã số thuế | 0110750968 |
Địa chỉ | Tầng 1, số 710 phố Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ VÂN ANH |
Cập nhật mã số thuế 0110750968 lần cuối vào 2024-06-15 15:41:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1072 | Sản xuất đường |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm dinh dưỡng y học, kể cả thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc; - Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm dịch vụ đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |