0110694865 - CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN BIO LIFE RESEARCH AND APPLY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GRAT., JSC |
Mã số thuế | 0110694865 |
Địa chỉ | C47-LK10 ô số 03, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | MAI HOÀI THU ( sinh năm 1988 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0703133334 |
Ngày hoạt động | 2024-04-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110694865 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất giống lợn Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm Chăn nuôi gà Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn (Trừ loại có hại cho sức khỏe con người) - Sản xuất men bia; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Trộn chè và chất phụ gia - Sản xuất nguyên liệu thực phẩm - Sản xuất các loại phụ gia thực phẩm (cô đặc, nhân tạo) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai Sản xuất đồ uống không cồn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: - Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; - Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; - Sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: cơ sở sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học (Doanh nghiệp chỉ được phép sản xuất kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ quy định của pháp luật) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiêt: Bán buôn máy móc, thiết bị trong lĩnh vực sinh học Mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A, B, C, D |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Kinh doanh chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải (Điều 17 Nghị định 60/2016/NĐ-CP quy định một số điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường) Buôn bán phân bón Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Kinh doanh hóa chất |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A, B, C, D |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. - Đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hoạt động của hoa tiêu, lai dắt tàu biển và hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ bao gồm: Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ (trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y Khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ đấu giá) |