0110661972 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TECHNOLOGY QUẢNG NINH

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TECHNOLOGY QUẢNG NINH
Tên quốc tếQUANG NINH TECHNOLOGY IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắtQUANG NINH TECHNOLOGY IMPORT EXPORT., JSC
Mã số thuế 0110661972
Địa chỉ Lô X2, Tổ dân phố 5, Phố Văn La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ HUẾ
Điện thoại 0834586288
Ngày hoạt động2024-03-25
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0110661972 lần cuối vào 2024-06-20 10:49:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, bào và gia công cắt gọt gỗ. Xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ. Sản xuất tà vẹt bằng gỗ. Sản xuất sàn gỗ chưa lắp ráp. Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ. Làm khô gỗ. Tẩm hoặc xử lý hoá chất gỗ với chất bảo quản hoặc nguyên liệu khác
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời; Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép, ván dăm; giàn giáo, cốt pha; gỗ ván lạng; gỗ bóc, gỗ sẻ, ván keo; gỗ băm dăm từ rừng trồng; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ công nghiệp MDF, gỗ trang trí ván mỏng;
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, cụ thể: ( Rui, mè, xà, dầm, ván lót, các thanh giằng giàn giáo, cốt pha; Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng; Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khoá…; Cầu thang, hàng rào chắn; Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc; Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm); Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; Sản xuất nhà gỗ di động; Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân).
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất tranh khắc bằng gỗ; Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ; Các vật phẩm khác bằng gỗ; Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất sản phẩm decor bằng gỗ trang trí; Đồ tranh trí thủ công, đồ lưu niệm bằng gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản, cói và vật liệu tết bện; Sản xuất hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; sản tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Sản xuất đồ gỗ điêu khắc, đồ gỗ chạm khắc hoa tiết, chạm khắc gỗ, điêu khắc gỗ, tranh gỗ, tranh gỗ, phù điêu gỗ; Đồ gỗ mỹ nghệ , kỹ nghệ; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ hàng lưu niệm bằng tre, gỗ, song mây, sừng, đồi mồi, san hô... Sản xuất tranh gỗ, phù diêu và các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại. Sản xuất sản phẩm decor bằng gỗ trang trí từ gỗ dán mỏng, gỗ công nghiệp MDF, gỗ trang trí ván mỏng;
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(trừ hóa chất cấm, hóa chất thú y, y tế , bảo vệ thực vật);
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy;
3511 Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng nước, từ than đá, từ khí thiên nhiên, từ năng lượng gió; Sản xuất điện mặt trời, điện áp mái;
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển ; Huỷ bỏ amiăng, sơn chì;
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
(Trừ hoạt động nổ mìn)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(trừ dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống âm thanh + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động. v
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác);
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác);
4541 Bán mô tô, xe máy
(Trừ đấu giá mô tô, xe máy);
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy);
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ loại Nhà nước cấm)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) (Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá)
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoá chất nhà nước cấm kinh doanh, các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị; - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi; - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet.
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tôv
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không bao gồm kinh doanh bất động sản);
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa;
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
(phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới..)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
6190 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet - Đại lý dịch vụ viễn thông
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục sự số máy tính và cài đặt phần mềm;
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê)
6312 Cổng thông tin
(trừ hoạt động báo chí)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
(trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán) Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn đấu thầu - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; giám sát công tác hoàn thiện hệ thống phòng cháy chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ về phòng cháy chữa cháy, tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy.
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo
(trừ quảng cáo thuốc lá)
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) Chi tiết: Điều tra thị trường tiềm năng, sự chấp nhận, tính liên quan của sản phẩm và thói quen mua sắm của người tiêu dùng cho mục đích xúc tiến bán và phát triển những sản phẩm mới, bao gồm kết quả phân tích thống kê
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất; (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình);
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới việc làm (Không bao gồm hoat động trung tâm môi giới việc làm)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Phú La


CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIBHOME

Mã số thuế: 0110769408
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG NGHIỆP
Số 26 đường Quyết Thắng, tổ 9, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH STAR ELITE

Mã số thuế: 0110768690
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
Số 11, ngõ 12, phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HỒ LÔ QUÁN

Mã số thuế: 0110769743
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Số 03 Lô TT32 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG VIBHOME

Mã số thuế: 0110769849
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG
Số 26 đường Quyết Thắng, tổ 9, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ KỸ THUẬT DTC

Mã số thuế: 0110769944
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN ĐÀN
Số 10, Đường Quyết Thắng, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Hà Đông


CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN BẤT ĐỘNG SẢN FULL HOUSE

Mã số thuế: 0110769486
Người đại diện: LÊ HIẾU
Số 4b Ngõ 12, Tổ 7, Đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MINA FARM

Mã số thuế: 0110769616
Người đại diện: ĐOÀN CÔNG ĐIỂN
Số 7 ngách 178/15 Ỷ La, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO WONDER SPA

Mã số thuế: 0110769687
Người đại diện: HÀ THỊ HẰNG
V1-B08, KĐT Tera An Hưng đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN VÀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY HÒA PHÁT

Mã số thuế: 0110769077
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH HUY
Số nhà 36 ngách 111/50 Phố Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ MITECH

Mã số thuế: 0110769662
Người đại diện: PHẠM VĂN DU
DV-5-LK-137, Khu đất dịch vụ Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội


CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY DPM VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110770604
Người đại diện: ĐINH HẢI ĐĂNG
Số 71 ngõ 487 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ TƯ VẤN DN HTA

Mã số thuế: 0110770001
Người đại diện: TRẦN THỊ THƯƠNG
Số 44 ngõ 133 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & DỊCH THUẬT THẾ GIỚI

Mã số thuế: 0110770611
Người đại diện: HOÀNG MINH THANH
47 Trần Hưng Đạo, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ANH TÚ 86

Mã số thuế: 0110769711
Người đại diện: DƯƠNG ANH TÚ
Thôn Nguyên Hanh, Xã Văn Tự, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ THÙY LINH

Mã số thuế: 0110769648
Người đại diện: LÊ THỊ THANH THỦY
Số 276 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH TOÀN BẢO TÍN

Mã số thuế: 4001284256
Người đại diện: Nguyễn Vỉnh Toàn
06C Lê Lợi, Khối phố Mỹ Hiệp, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

MST NỘP THAY NTNN - CÔNG TY TNHH BĂNG RÁP YULI VIỆT NAM

Mã số thuế: 2500696371
Người đại diện: Đặng Quốc Duẩn
Lô số CN1, Khu công nghiệp Khai Quang, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

UBND XÃ HOÀNG LÂU

Mã số thuế: 2500694751
Người đại diện:
Xã Hoàng lâu, Xã Hoàng Lâu, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc

MST UNT XÃ NGŨ KIÊN

Mã số thuế: 2500694215
Người đại diện:
Xã Ngũ kiên, Xã Ngũ Kiên, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ TRUNG NGUYÊN

Mã số thuế: 2500693839
Người đại diện: Đào Văn Toán
Thôn Lạc trung - Xã Trung nguyên, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

TÀI KHOẢN QL KHOẢN THU BẰNG BIÊN LAI -UBND PHƯỜNG HÙNG VƯƠNG

Mã số thuế: 2500694945
Người đại diện: Nguyễn Vũ Hoàn
Phường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc

UBND XÃ HOÀNG ĐAN

Mã số thuế: 2500694712
Người đại diện: Lê Văn Khánh
Phố Me, Thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LHG

Mã số thuế: 0318544026
Người đại diện: ĐẶNG KIM VÀNG
Toà nhà 3 Bees Tower, 281 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BNT THÁI DƯƠNG

Mã số thuế: 4001284249
Người đại diện: VÕ TẤN LỰC
181 Lý Thường Kiệt, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO TRÍ NGUYỄN

Mã số thuế: 4001284231
Người đại diện: LƯƠNG THỊ THANH GIANG
Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

UNT UBND XÃ HỒNG PHƯƠNG

Mã số thuế: 2500693885
Người đại diện: Nguyễn Văn Tình
Thôn Phương nha, Xã Hồng phương, Xã Hồng Phương, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ YÊN ĐỒNG

Mã số thuế: 2500693853
Người đại diện: Nguyễn Khắc Tạo
Thôn gia xã Yên đồng, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ VĂN TIẾN

Mã số thuế: 2500693860
Người đại diện: Trần Xuân Dưỡng
Thôn yên nội xã Văn tiến, Xã Văn Tiến, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UBND XÃ HOÀNG HOA

Mã số thuế: 2500694776
Người đại diện: Hà Khắc Tự
Xã Hoàng Hoa, Xã Hoàng Hoa, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc

MST UNT XÃ LŨNG HÒA

Mã số thuế: 2500694769
Người đại diện: Lê Bá Tâm
xã Lũng Hòa, Xã Lũng Hoà, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ TỀ LỖ

Mã số thuế: 2500693846
Người đại diện: Nguyễn Kim Sơn
Thôn Giã Bàng, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ BÌNH ĐỊNH

Mã số thuế: 2500693821
Người đại diện: Nguyễn Xuân Luận
Đại nội, Xã Bình Định, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT PNN XÃ ĐỒNG CƯƠNG

Mã số thuế: 2500693814
Người đại diện: Nguyễn Văn Thà
Thôn Chi chỉ, Xã Đồng Cương, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

MST UNT XÃ VIỆT XUÂN

Mã số thuế: 2500694744
Người đại diện: Lê Bá Tâm
Xã Việt Xuân, Xã Việt Xuân, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

MST UNT TT TỨ TRƯNG

Mã số thuế: 2500694222
Người đại diện:
TT Tứ trưng, Thị trấn Tứ Trưng, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐỒNG QUẾ

Mã số thuế: 2500698587
Người đại diện: Mạc thế Tuấn
Thôn Quế Trạo B xã Đồng Quế, Xã Đồng Quế, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST UNT TT THỔ TANG

Mã số thuế: 2500694208
Người đại diện: Nguyễn Duy Khang
Thị trấn Thổ Tang, Thị trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ NHƯ THỤY

Mã số thuế: 2500698509
Người đại diện: Nguyễn Văn Bắc
Xã Như Thuỵ, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐỨC BÁC

Mã số thuế: 2500695794
Người đại diện: Lê Văn Lanh
Thượng Đức, xã Đức Bác, Xã Đức Bác, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ LÃNG CÔNG

Mã số thuế: 2500698530
Người đại diện: Nguyễn Thị Đăng
Thôn Phú Cường xã Lãng công, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST NỘP THAY NTNN - CN CÔNG TY TNHH GIẤY KRAFT VINA (VĨNH PHÚC)

Mã số thuế: 2500695392
Người đại diện: Sompob Witworrasakul
Khu Công Nghiệp Bình Xuyên, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ TÂN LẬP

Mã số thuế: 2500698555
Người đại diện: Lê Trọng Tài
Thôn Cẩm Bình, xã Tân Lập, Xã Tân Lập , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ PHƯƠNG KHOAN

Mã số thuế: 2500698523
Người đại diện: Đinh công Trình
Xã Phương Khoan, Xã Phương Khoan, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST NỘP THAY NTNN - CÔNG TY TNHH WITECH VINA

Mã số thuế: 2500695434
Người đại diện: Kweon O Sang
Lô CN5, Khu công nghiệp Bá Thiện, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ QUANG YÊN

Mã số thuế: 2500698562
Người đại diện: Dương Trường Giang
xã Quang Yên, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc