0110406267 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG QUẢ CẦU XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG QUẢ CẦU XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN GLOBE ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0110406267 |
Địa chỉ | Phòng 4A, Tầng 4 số 713 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ HỒNG HẢI ( sinh năm 1972 - Hà Nội) Ngoài ra NGÔ THỊ HỒNG HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903489969 |
Ngày hoạt động | 2023-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110406267 lần cuối vào 2023-10-10 16:53:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ được xử lý và tiêu hủy sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, pccc,bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ được xử lý và tiêu hủy sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, pccc,bảo vệ môi trường) |
3830 | Tái chế phế liệu (Trừ các loại nhà nước cấm) (Chỉ được xử lý và tiêu hủy sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, pccc,bảo vệ môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hoá |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Chấp hành theo quy định tại Điều 62, 72,74,75 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Tư vấn, đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...; - Dịch vụ quan trắc môi trường - Đánh giá tác động môi trường - Phát triển, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường - Tư vấn đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường; lập, thẩm định, phê duyệt đề án bảo vệ môi trường chi tiết; lập, đăng ký đề án bảo vệ môi trường đơn giản |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý nước thải; xử lý rác thải; xử lý khí phát thải nhà kính; công nghệ chống biến đổi khí hậu |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |