0110346699 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TC HOLDINGS
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TC HOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | TC HOLDINGS PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TC HOLDINGS., JSC |
Mã số thuế | 0110346699 |
Địa chỉ | 121 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC THUẬN HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( sinh năm 1974 - Hải Dương) Ngoài ra TRẦN ĐỨC THUẬN HOÀNG MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0348689191 |
Ngày hoạt động | 2023-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110346699 lần cuối vào 2023-12-05 16:40:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm; - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; - Trồng cây hàng năm khác còn lại. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; - Sản xuất các loại trà dược thảo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đại lý chứng khoán, môi giới tài chính, chứng khoán, hoạt động bán đấu giá). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa, kem và các sản phẩm sữa, bánh mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác (trừ các loại Nhà nước cấm kinh doanh); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (trừ thuốc lá ngoại) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, hàng điện lạnh, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn hàng gia dụng khác cho gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh; - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dược; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, giao thông, hàng hải và dịch vụ khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu và kim loại, quặng kim loại Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất; - Bán buôn dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền; - Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; Nước rau ép, nước quả ép; - Sữa, kem, bơ, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thủy hải sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bánh, mứt, kẹo, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; - Bán lẻ thực phẩm khác (trừ các loại Nhà nước cấm kinh doanh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; - Bán lẻ hàng điện lạnh và hàng gia dụng khác. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc chữa bệnh; - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ thuốc tân dược (kể cả thuốc thú y); - Bán các loại thuốc đông y, thuốc nam - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ súng, đạn, tem, tiền kim khí, vàng miếng, đồ cổ và các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng; - Vận tải hàng nặng, vận tải container; - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hóa thông thường; - Dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; - Dịch vụ Logistics; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, ô tô, tàu hỏa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động môi giới thương mại; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ: Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá công nghệ; Giám định công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ. - Tư vấn về công nghệ khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: - Các hoạt động đóng gói trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, có hoặc không liên quan đến một quy trình tự động: + Đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm, + Đóng gói đồ rắn, + Đóng gói bảo quản dược liệu, + Dán tem, nhãn và đóng dấu, + Bọc quà. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng. |