0110311343 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN CIDP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN CIDP | |
---|---|
Tên quốc tế | CIDP PROJECT DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0110311343 |
Địa chỉ | Thửa đất số 219C5; 219C7 đường Quang Lãm, TDP số 4, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DOÃN HẢI ( sinh năm 1981 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0903285911 |
Ngày hoạt động | 2023-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110311343 lần cuối vào 2024-06-20 10:04:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: - Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây,... - Khai thác sản phẩm khác như cánh kiến, nhựa cây từ cây lâm nghiệp, cây lâm nghiệp đặc sản... - Khai thác gỗ cành, củi. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ và gỗ chế biến; - Buôn bán xi măng; - Buôn bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Buôn bán kính xây dựng; - Buôn bán sơn vecni; - Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Buôn bán đồ ngũ kim. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, trong cửa hàng tiện lợi (khác). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ở chung hoặc nhà ở tập thể như nhà tập thể công nhân cho người lao động và các đối tượng khác, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều, trại, nhà khung du lịch dùng để nghỉ tạm, cơ sở lưu trú (khác) chưa được phân vào đâu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại trừ hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp, mạng xã hội, website thương mại điện tử bán hàng, website khuyến mại trực tuyến, sàn giao dịch thương mại điện tử - Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. - Hoạt động điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương tiện truyền thông trực tuyến cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ. (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép). (Loại trừ hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh, đầu tư phát triển các khu đô thị mới, cụm công nghiệp, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới. - Đầu tư tạo lập nhà công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. - Thuê nhà công trình xây dựng để cho thuê lại. - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để cho thuê trên đất đã có hạ tầng. - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình cầu đường bộ, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình viễn thông, công trình nông nghiệp &PTNT; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Dịch vụ tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu; - Thí nghiệm, kiểm định chất lượng công trình công trình cầu đường bộ, công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình viễn thông, công trình nông nghiệp &PTNT; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình viễn thông, Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế điện - cơ điện, cấp - thoát nước, thông gió - cấp thoát nhiệt, mạng thông tin - liên lạc, phòng cháy - chữa cháy trong công trình xây dựng; - Đo đạc và bản đồ; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại trừ hoạt động của các sàn nhảy; hoạt động của các phòng hát karaoke; các hoạt động nhà nước cấm. |