0110309640 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NỘI THẤT AN DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NỘI THẤT AN DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | AN DUONG TRADING FURNITURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN DUONG FURNITURE |
Mã số thuế | 0110309640 |
Địa chỉ | Số 3 N7B, KĐT Trung Hòa Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ PHI LONG Ngoài ra VÕ PHI LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02436454176 |
Ngày hoạt động | 2023-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110309640 lần cuối vào 2024-06-20 10:04:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: hoạt động cung cấp dịch vụ khai thác dầu khí trên cơ sở phí và hợp đồng, Dịch vụ chữa cháy do khí và dầu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất chăn, khăn trải giường, bàn hoặc bếp, đệm ghế, gối, túi ngủ, màn, rèm, ga trải giường, chiếu, thảm, tấm phủ bàn ghế, vải lau bụi, khăn lau bát, đĩa, chén…. từ nguyên liệu dệt |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất tấm lát phủ sàn |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khá |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ dùng gia đình; đồ trang trí bằng gỗ; đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; Sản xuất sản phẩm tết bện như: thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp, tấm chắn |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất vải sơn lót sàn nhà, tấm phủ sàn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa, vỏ bình chứa khí dầu mỏ hóa lỏng và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: - Sản xuất nồi hơi, lò hơi, lò hơi nước các loại; - Sản xuất máy hóa hơi LPG; - Sản xuất các thiết bị phụ như: Bộ phận góp hơi và tích luỹ hơi, bộ phận làm sạch cặn nước, bình tách lỏng LPG. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất hộp đựng nữ trang |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; - Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; - Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; - Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: Súng phun, bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi... - Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. - Sản xuất máy hoá lỏng khí và gas; - Sản xuất máy cung cấp gas; - Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung; - Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất Thiết bị áp lực, hơi nước nóng, khí nén, khí công nghiệp, y tế, thực phẩm, dầu khí, môi trường, thiết bị phòng cháy chữa cháy, điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Bao gồm sản xuất và hoàn thiện) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khí đốt, khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (NCG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête (DME), xăng, dầu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu sáng, thiết bị dây dẫn và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: -Sửa chữa, bảo dưỡng vỏ bình chứa khí dầu mỏ hóa lỏng; -Sửa chữa cầu thang máy Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống dùng cho vui chơi giải trí. -Sửa chữa hệ thống báo sự cố, báo cháy và chữa cháy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Thi công lắp đặt, sửa chữa hệ thống báo động chống trộm; Dây dẫn và thiết bị điện +Thi công lắp đặt, sửa chữa hệ thống phòng cháy, và chữa cháy + Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: +Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống áp lực hơi nước nóng, khí nén, khí công nghiệp, y tế, thực phẩm; Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng và vận hành: hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, hệ thống thiết bị khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête (DME), xăng, dầu, hệ thống đảm bảo môi trường + Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa: hệ thống cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; hệ thống sưởi và điều hòa không khí trong nhà và các công trình xây dựng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: +Lắp đặt , bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thang máy, thang cuốn +Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống cửa cuốn, cửa tự động +Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống hút bụi + Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống âm thanh + Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí + Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt thiết bị; thiết bị nội thất, nội thất, đồ dùng nhà bếp; Làm trần, ốp gỗ tường hoặc vách ngăn di động; Lát sàn và phủ sàn hoặc tường; Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, giấy dán tường, Sơn phủ; Lắp đặt cửa ra vào, gương, kính |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm sứ, thủy tinh; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt; Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:-Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động, dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như: động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại màu (Trừ vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Kính làm vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; Thiết bị vệ sinh; Gạch ốp lát; Bình đun nước nóng; Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm thiết bị phát, thu- phát sóng vô tuyến điện) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ tem, tiền kim khí, súng, đạn và hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dich vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;- Thiết kế kiến trúc cảnh quan;- Thiết kế nội thất; - Đánh giá kiến trúc công trình;- Thẩm tra thiết kế kiến trúc -Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng: Thiết kế, thẩm tra thiết ké xây dựng công trình dân dụng; Thiết kế thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản; Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình công nghiệp dầu khí; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: đường bộ, đường sắt, cầu-hầm, đường thủy nội địa, hàng hải; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp nước, thoát nước, xử lý chất thải; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc, gia cố, xử lý nền móng ,kết cầu công trình, kết cấu ứng suất trước, kết cấu bao che, mặt dựng công trình…) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp-hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn -Thi công xây dựng công trình: Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng; Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp; Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản; Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp dầu khí; Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng; Thi công công tác xây dựng công trình giao thông; Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều); Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình; Thi công công tác xây dựng chuyên biệt - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình: Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng; Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp; Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình -Kiểm định xây dựng -Tư vấn Quản lý chi phí đầu tư xây dựng -Thi công, Giám sát, thiết kế hệ thống thông tin liên lạc, viễn thông trong công trình - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, về phòng cháy chữa cháy - Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy, chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày, như lễ tân, kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư...cho những người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) (Trừ dịch vụ báo cáo tòa án và hoạt động đấu giá) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh Hoạt động thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: + Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí + Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao + Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi cho và các gara ô tô + Hoạt động của các nhà tổ chức các sự kiện thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che………; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí: đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; - Kinh doanh dịch vụ vũ trường, karaoke |