0110254399 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SM TECH VINA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SM TECH VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | SM TECH VINA TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SM TECH VINA., LTD |
Mã số thuế | 0110254399 |
Địa chỉ | Phòng 501, Tầng 5, Toà nhà số 9B, Tổ 48 Đường Nghĩa Đô, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH HOÀ ( sinh năm 1991 - Quảng Ninh) |
Điện thoại | 0988156315 |
Ngày hoạt động | 2023-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0110254399 lần cuối vào 2024-06-20 10:02:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: xây dựng nền móng bao gồm cả ép cọc, chống ẩm chống thấm nước, lắp dựng kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, xây gạch và đặt đá, rửa bằng hơi nước, phun cát và các và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà, thuê cần trục có người điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014; Khoản 2, Điều 75-Luật đầu tư 2020) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản; -Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản. (Điều 10 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014; Khoản 2, Điều 75 - Luật đầu tư 2020) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Dịch vụ thiết kế kỹ thuật để lắp đặt cơ khí và lắp đặt điện cho tòa nhà; - Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho việc xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng; - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật về hệ thống nhiệt, thông gió và thiết bị lạnh |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Nghiên cứu chuyển giao công nghệ về Phòng cháy chữa cháy; cứu nạn cứu hộ; |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế website, logo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn xây dựng các giải pháp an toàn thoát nạn, chữa cháy cho cơ sở; tư vấn lập và thực tập phương án chữa cháy, phương án thoát nạn cho cơ sở; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |