0110253740 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VADUCO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VADUCO | |
---|---|
Tên quốc tế | VADUCO TECHNOLOGY SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VADUCO Co.,LTD |
Mã số thuế | 0110253740 |
Địa chỉ | Số Nhà 45A, Ngách 667/2 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 1, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ PHƯỢNG |
Điện thoại | 0979153722 |
Ngày hoạt động | 2023-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110253740 lần cuối vào 2023-12-06 19:48:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo, bảo hộ lao động |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện đến 35KV |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: công nghiệp, công trình trạm bơm, công trình ngầm dước đất, dưới nước, công trình đường ống dẫn khí, công trình đường ống dẫn xăng, dầu, công trình nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt hóa lỏng; xây dựng nhà máy hóa chất; Xây dựng kết cấu công trình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện trong nhà, hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí; Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp dầu khí, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn va li, túi, ví, cặp, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; dụng cụ y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy san ủi, máy đào đất, giàn giáo và cần cẩu; Mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; mua bán máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu; khí hóa lỏng, khí đốt thiên nhiên, khí công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu; (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khác bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa tại cảng biển, bến thủy nội địa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản : -Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; -Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; -Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; -Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; -Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; -Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình cơ khí, chế tạo; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu nhỏ); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập, thẩm tra các dự án đầu tư; Tư vấn về đấu thầu; Khảo sát thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình; Quản lý dự án; Thẩm tra, thiết kết tổng dự toán; kiểm tra và đánh giá sử phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình phục vụ công tác lập dự án đầu tư xây dựng và công tác thiết kế các công trình xây dựng; Quan trắc lún, nghiêng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu; Tư vấn lập dự án, lập tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng đô thị; |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, dầu khí. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Thuê và cho thuê lao động (Chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 55/2013/NĐ-CP ngày 22/5/2013) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |