0110235639 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT OG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT OG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | OG VIET NAM TRADE AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OG VIET NAM TRADE AND PRODUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110235639 |
Địa chỉ | Cụm 10, Thôn Vĩnh Ninh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ CÚC PHƯƠNG ( sinh năm 2001 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0968757501 |
Ngày hoạt động | 2023-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0110235639 lần cuối vào 2023-12-07 03:18:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chỉ gồm có: Các hoạt động gieo trồng ngô (trừ trồng ngô cây làm thức ăn cho gia súc) và cây lương thực là lúa mì, lúa mạch, cao lương, kê; |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không bao gồm cây nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chỉ gồm có: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chỉ gồm có: Trồng cây gia vị (Không bao gồm trồng cây dược liệu); |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không bao gồm trồng cây dược liệu và cây nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Tư vấn về nông học (không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) - Tư vấn về môi trường (Không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |