0110217005 - CÔNG TY TNHH ASTRA LIFE
CÔNG TY TNHH ASTRA LIFE | |
---|---|
Tên quốc tế | ASTRA LIFE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ASTRA LIFE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110217005 |
Địa chỉ | số 16 phố Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỐC HOÀN Ngoài ra PHẠM QUỐC HOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0888119166 |
Ngày hoạt động | 2022-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0110217005 lần cuối vào 2024-06-20 10:00:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: ̵ Trồng cây gia vị hàng năm ̵ Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: ̵ Trồng cây gia vị lâu năm; ̵ Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: sản xuất trang thiết bị, dụng cụ y tế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: ̵ Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình ̵ Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ̵ Bán buôn dược phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: ̵ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) ̵ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: ̵ Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; ̵ Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động bán đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Theo Điều 67, 68 Luật Giao thông đường bộ 2008; Điều 4, 13, 17 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: ̵ Gửi hàng; ̵ Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; ̵ Giao nhận hàng hóa; ̵ Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; ̵ Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động cả những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |