0110215537 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ YẾN NGỌC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ YẾN NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | YEN NGOC INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YEN NGOC INVESTMENT AND TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0110215537 |
Địa chỉ | Số nhà 32, Ngõ 259 Phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG YẾN Ngoài ra HOÀNG YẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988260068 |
Ngày hoạt động | 2022-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0110215537 lần cuối vào 2024-06-20 10:00:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Kinh doanh trang trại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: nuôi trồng thủy sản |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. (không hoạt động tại trụ sở) (Hoạt động phải tuân thủ theo quy định pháp luật) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng kim loại đen, kim loại mầu (không hoạt động tại trụ sở) (Hoạt động phải tuân thủ theo quy định pháp luật) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải tuân thủ theo quy định pháp luật) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Hoạt động phải tuân thủ theo quy định pháp luật) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm và các sản phẩm nông sản, lâm sản, thủy hải sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản |
1811 | In ấn Chi tiết; Dịch vụ in ấn (trừ in tiền và các loại nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm hóa chất |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm ngành cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm ngành nhựa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết; sản xuất các bộ phận, linh kiện, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ kèm theo của ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, lắp ráp các phương tiện vận tải đường bộ, ô tô, xe máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất nguyên liệu, phế liệu, phế thải |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các loại máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị thi công phục vụ ngành xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện cơ, điện lạnh, điện tử, máy phát điện, hệ thống thang máy, điều hoà không khí, lắp đặt máy xây dựng. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện gió, điện mặt trời, điện mặt trời mái nhà (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải điện, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế nguyên liệu, phế liệu, phế thải, và các sản phẩm ngành nhựa, cao su (Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường 2020) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết; Xây dựng, cải tạo hệ thống mương, đê điều, cống thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp (khai thác mỏ và chế biến khoáng sản) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ (trừ nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và hoạt động khác tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn hàng may mặc; -Bán buôn giày dép; - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn vải; - Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn văn phòng phẩm; - Bán buôn máy, dụng cụ, thiết bị y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; -Bán buôn thang máy, hệ thống điều hoà không khí trung tâm; bán buôn các thiết bị điện cơ, điện lạnh, điện tử... |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác gồm: than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) Chi tiết: kinh doanh kim loại nhôm , đồng, chì và các kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim;… |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ đấu giá) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ đấu giá) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đấu giá) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đấu giá) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đấu giá) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đấu giá) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn véc ni và sơn bóng, kính; Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, đồ gỗ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hàng khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu: Hoạt động của đường sắt leo núi, đường cáp trên không...nếu một phần của hệ thống này đi qua nội, ngoại thành. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: + Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) + Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. + Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Khoản 2 Điều 1 Nghị định 128/2018/NĐ-CP) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm các hoạt động kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014), cho thuê nhà xưởng, kho, bến bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 63 – Luật Kinh doanh bất động sản) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 70 – Luật Kinh doanh bất động sản) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 – Luật Kinh doanh bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 – Luật Kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Quản lý dự án các công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); - Lập quy hoạch xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ hoạt động của các trung tâm giới thiệu, môi giới lao động, việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Dại ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. - Dịch vụ tư vấn du học (Điều 106, Điều 107 Nghị định 46/2017/NĐ-CP Quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |