0110143191 - CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI DE ROHI
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI DE ROHI | |
---|---|
Tên quốc tế | DE ROHI SOCIAL ENTERPRISE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DE ROHI SOCIAL ENTERPRISE.,LTD |
Mã số thuế | 0110143191 |
Địa chỉ | N20, LK18, Khu đô thị Sunny Garden City, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH ( sinh năm 1986 - Thái Nguyên) |
Điện thoại | 0385755799 |
Ngày hoạt động | 2022-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110143191 lần cuối vào 2023-12-08 18:07:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất và gia công chế biến các sản phẩm gỗ mỹ nghệ, thêu ren, các hàng hoá tiêu dùng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh, hàng thủ công mỹ nghệ và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm: kinh doanh karaoke, bar, vũ trường) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ Chi tiết: Giáo dục mầm non : giáo dục nhà trẻ (Điểm a Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Giáo dục mầm non : giáo dục mẫu giáo (Điểm a Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8521 | Giáo dục tiểu học Chi tiết: Giáo dục tiểu học (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở Chi tiết: Giáo dục trung học cơ sở (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông Chi tiết: giáo dục trung học phổ thông (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo trình độ sơ cấp (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo trình độ trung cấp (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đào tạo trình độ cao đẳng (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8541 | Đào tạo đại học Chi tiết: Đào tạo trình độ đại học (Điểm d Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng sống; dạy năng khiếu ; Đào tạo các khóa học dành cho giáo viên, Phụ huynh và học sinh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học (Thực hiện theo quy định tại Điều 107 Nghị định 46/2017/NĐ-CP Nghị định quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục). |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết : Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác Chi tiết : Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |