0110129084 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁT VỌNG VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁT VỌNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET ASPIRATION CONSTRUCTION INVESTMENT GROUP AND TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET ASPIRATION CIGATS JSC |
Mã số thuế | 0110129084 |
Địa chỉ | Số 14 Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Người đại diện | Đỗ Văn Trung Ngoài ra Đỗ Văn Trung còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0945555378 |
Ngày hoạt động | 2022-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0110129084 lần cuối vào 2024-04-22 13:41:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Loại trừ: Bán buôn đồ uống có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, vật liệu xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động của sàn đấu giá bán lẻ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy, và xe có động cơ khác (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô ban hành ngày 17/01/2020) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô ban hành ngày 17/01/2020) Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ). (Trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Loại trừ kinh doanh quán Bar, giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Nghị định 76/2015/NĐ- CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Kinh doanh Bất động sản 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); -Tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
7310 | Quảng cáo Loại trừ quảng cáo thuốc lá |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo lái xe (Điều 5,6,7 Nghị định 65/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô và dịch vụ sát hạch lái xe) Đào tạo kỹ năng mềm cuộc sống |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke. Điều 4 Nghị định số 54/2019/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ karaoke, dịch vụ vũ trường |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |