0110117145 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HATTEN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HATTEN | |
---|---|
Tên quốc tế | HATTEN INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HATTEN INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0110117145 |
Địa chỉ | Số 58/52/25 đường Mỹ Đình, TDP số 1 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ SÂM |
Điện thoại | 0866145648 |
Ngày hoạt động | 2022-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110117145 lần cuối vào 2024-06-20 09:56:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn đồ nội thất gia đình bằng kim loại Sản xuất răng giả bằng kim loại, mạ kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy chiếu; Sản xuất, lắp ráp thiết bị tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện tử |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất camera ( quang học, kỹ thuật số) Sản xuất dụng cụ đo lường quang học và kiểm tra ( thiết bị điều khiển cháy, máy đo ánh sáng nhiếp ảnh, tìm tầm ngắm) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây cáp điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất răng giả. (không hoạt động tại trụ sở) Sản xuất, gia công trang thiết bị nội, ngoại thất, thiết bị vệ sinh, đồ gia dụng, đồ chơi trẻ em (không bao gồm đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, an toàn xã hội); Sản xuất, gia công nguyên vật liệu, trang thiết bị máy móc phục vụ ngành xây dựng; Sản xuất, gia công sản phẩm nhựa, máy móc, thiết bị ngành nhựa, nguyên phụ liệu ngành nhựa, cao su, chất dẻo, composit, nhôm, đồng Inox, gang, thép; Gia công, sản xuất khuôn mẫu, nguyên vật liệu, thiết bị, phụ kiện, chi tiết máy, thiết bị cơ khí chính xác, máy công cụ, thiết bị phụ tùng, máy móc cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và giao thông vận tải; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. Xây lắp, lắp đặt vật tư, thiết bị cho hệ thống tòa nhà bao gồm: hệ thống điện, điện điều khiển tòa nhà, điện chiếu sáng, hệ thống an toàn, hệ thống camera quan sát, hệ thống thông tin. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế (Mục 1, Chương V Nghị Định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Chương III Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ thiết bị báo trộm, báo cháy, camera quan sát, chuông cửa có hình, thiết bị kiểm soát ra vào. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ hàng lông thú; Bán lẻ giày, dép; Bán lẻ đồ da và giả da; Bán lẻ hàng du lịch bằng da và giả da; Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc (Điểm đ, Khoản 2, Điều 32 Luật dược 2016) Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Mục 1, Chương V Nghị Định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (Điều 35 Nghị định 52/2013/NĐ-CP quy định về Thương mại điện tử). Trừ hoạt động đấu giá. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình các phần mềm nhúng. Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa; Thiết kế công trình nội thất Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại năm 2005) |