0110107556 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ WOO
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ WOO | |
---|---|
Tên quốc tế | WOO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WOO TECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0110107556 |
Địa chỉ | Tầng 4, Tòa C Dự án Hà Nội Paragon, ngõ 86 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MINH THỦYNGUYỄN THỊ NGỌC THẢO |
Điện thoại | 024 37548958 |
Ngày hoạt động | 2022-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110107556 lần cuối vào 2024-06-20 09:55:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Loại nhà nước cho phép) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Kinh doanh các thiết bị liên quan đến làm sạch; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ chương trình nhà nước cấm và không bao gồm sản xuất phim); |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Sản xuất chương trình phát thanh (trừ chương trình nhà nước cấm); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Thiết lập mạng xã hội. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7310 | Quảng cáo (Loại nhà nước cho phép) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ an toàn thông tin mạng gồm: + Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự; + Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ khôi phục dữ liệu + Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng; -Tư vấn về công nghệ (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy máy tính. |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |