0110042764 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AHK
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AHK | |
---|---|
Tên quốc tế | AHK IMPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AHK IMPORT AND TRADE CO., LTD |
Mã số thuế | 0110042764 |
Địa chỉ | Số nhà 76 đường Đê Quai, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ LAN ANH ( sinh năm 1983 - Quảng Ninh) |
Điện thoại | 0799262222 |
Ngày hoạt động | 2022-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0110042764 lần cuối vào 2024-06-20 09:53:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, thăm dò và chế biến khoáng sản; |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (Không bảo gồm các loại nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu và các mặt hàng hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng phân bón; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cao su, sơn, chất dẻo |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( Chỉ hoạt động khi đã có đủ điều kiện theo quy định) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu thơm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng sắt, thép; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng kim loại màu; (Loại trừ: không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất phụ kiện, vật tư thiết bị thuộc lĩnh vực hiện, điện tử, tin học, phát thanh, truyền hình, bưu chính viễn thông và dân dụng; - Lắp ráp các linh kiện, thiết bị điện, điện tử, tin học, phát thanh truyền hình; Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện lạnh. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3830 | Tái chế phế liệu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Bán buôn rượu mạnh; - Bán buôn rượu vang; - Bán buôn bia; Theo Điều 12 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP (Chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng thực hiện theo ủy quyền hoặc nhân danh tài khoản giao dịch của bên ủy quyền hoặc giao đại lý về các loại hàng hóa - Các hoạt động môi giới mua, bán các loại hàng hóa: thương nhân là trung gian (bên môi giới) cho các bên mua bán hàng hóa (bên được môi giới) về các loại hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế ( theo điểm c khoản 1 điều 33 Luật 2016) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chuẩn đoán bệnh, chữa bệnh ( Theo khoản 23 điều 1 nghị định 169/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của chính phủ vè quản lý trang thiết bị y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép, kim loại màu; (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) (Loại trừ: không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng cao su, sơn, chất dẻo, phân bón; Buôn bán nguyên liệu và các mặt hàng hóa chất( trừ hóa chất Nhà nước cấm); (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn (rượu mạnh, rượu vang); - Bán lẻ đồ uống không chứa cồn(các loại đồ uống nhẹ không chứa cồn, có hoặc không có ga) (Theo Điều 13 Nghị định 105/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh ( theo điểm d khoản 1 điều 33 Luật Dược 2016) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm Đấu giá bán lẻ qua internet) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Logistics |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: - Chuyển phát - Kinh doanh dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện hàng hóa (Chỉ thực hiện trong phạm vi trong nước) (Điều 20, 21, 22 Luật bưu chính 2010) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong khoảng thời gian cụ thể |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm đồ uống phục vụ trong quán bar, quán karaoke, quán rược; quán giải khát có khiêu vũ) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: - Các hoạt động vệ sinh nói chung (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như: + Văn phòng, + Căn hộ hoặc nhà riêng, + Nhà máy, + Cửa hàng, + Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại trừ vệ sinh tàu chở dầu trên mặt biển |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ họp báo) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; đào tạo tin học, ngoại ngữ (chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, Tư vấn du học. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm hoạt động báo chí) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) ( Chỉ hoạt động khi đã có đủ điều kiện theo quy định) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |