0110028819 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC CELLBANK KINTARO
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC CELLBANK KINTARO | |
---|---|
Tên quốc tế | CELLBANK KINTARO BIOLOGICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CELLBANK KINTARO.,JSC |
Mã số thuế | 0110028819 |
Địa chỉ | Số 69-71 Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN NHƯỢNG |
Ngày hoạt động | 2022-06-13 |
Cập nhật mã số thuế 0110028819 lần cuối vào 2024-06-20 09:52:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: -Sản xuất mỹ phẩm -Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), bao gồm: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,... - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ hoạt động đấu giá) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (không gồm Hoạt động của những nhà báo độc lập; thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức các hoạt động triển lãm và hội chợ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (trừ hoạt động đấu giá) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (Trừ hoạt động thú y) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám đa khoa; - Phòng khám chuyên khoa, bác sỹ gia đình; - Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |