0110013065 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ QUỐC TẾ THẮNG LỢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ QUỐC TẾ THẮNG LỢI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LOI INTERNATIONAL INVESTMENT COMMERCE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110013065 |
Địa chỉ | Số 27 đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC TÚ ( sinh năm 1980 - Yên Bái) Ngoài ra VŨ NGỌC TÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0985882880 |
Ngày hoạt động | 2022-05-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110013065 lần cuối vào 2024-06-20 09:52:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn (Đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh theo pháp luật về hoạt động in ấn) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh theo pháp luật về hoạt động in) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1910 | Sản xuất than cốc |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Loại trừ vàng) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Doanh nghiệp chỉ được phép thực hiện khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Doanh nghiệp chỉ được phép thực hiện khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm: hóa chất, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật đầu tư; Kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu; Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của Luật Du Lịch) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ hoạt động sản xuất chương trình truyền hình) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ hoạt động sản xuất chương trình truyền hình) (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
5914 | Hoạt động chiếu phim (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Trừ xuất bản âm nhạc) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới Bất động sản (Khoản 2, Khoản 8 Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc (Theo Điều 2, Điều 4 Luật Kiến trúc năm 2019); - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không bao gồm tổ chức họp báo) (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương Mại 2005) (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm; Trừ Dịch vụ báo cáo tòa án và Hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản; Trừ tư vấn pháp luật và dịch vụ pháp lý theo quy định của Luật Luật sư) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm hoạt động của các nhà báo độc lập) (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định pháp luật. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo Giấy phép hoạt động được cơ quan chuyên ngành, có thẩm quyền cấp (nếu có). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc dưỡng da cơ bản |