0109982065 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ATHENA
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ATHENA | |
---|---|
Tên quốc tế | ATHENA INVESTMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ATHENA GROUP JSC |
Mã số thuế | 0109982065 |
Địa chỉ | Tầng 6, Tòa VP A-B, Imperia Garden, Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG Ngoài ra NGUYỄN THỊ HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02473068979 |
Ngày hoạt động | 2022-04-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109982065 lần cuối vào 2024-01-19 13:38:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất, gia công và mua bán các loại giấy phục vụ tiêu dùng). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Chi tiết: Sản xuất xăng dầu và các sản phẩm dầu khí) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị công nghệ thông tin). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị viễn thông, thiết bị vật tư bưu chính viễn thông). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Chi tiết: Trừ hoạt động truyền tải). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Chi tiết: Xây lắp công trình công nghệ thông tin, xây lắp công trình môi trường, y tế, văn hóa, giáo dục; thủy lợi, điện lực tới 35KV, xây dựng công trình nông, lâm nghiệp, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình vui chơi giải trí) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Chi tiết: kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm thực phẩm dành cho người). |
4633 | Bán buôn đồ uống (Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị điện tử, điện lạnh, điện toán, điện lực và các loại máy móc, thiết bị ngành nghề đa dụng; Buôn bán vali, cặp, túi hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm dầu khí). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm sắt thép các loại, không bao gồm mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, vật tư ngành nước). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng hoa quả, bánh kẹo, rượu bia, nước giải khát, hàng nông lâm thủy hải sản; kinh doanh hóa chất phục vụ đời sống và các ngành dịch vụ công, nông, lâm, ngư nghiệp (trừ các hóa chất Nhà nước cấm); Kinh doanh sản phẩm cho công trình có cường độ cao và công trình chịu mặn; Kinh doanh lâm sản và gỗ (trừ lâm sản Nhà nước cấm); Kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm: Nhựa, giấy, vật tư thiết bị vận tải đường bộ, biển, vật tư thiết bị ngành in; Buôn bán vật tư thiết bị phương tiện y tế, văn hóa, giáo dục, giao thông, thủy lợi, thủy sản; Buôn bản tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, điện tử, tin học, điện lạnh, thiết bị văn phòng, dệt may; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt). |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Radio, cassete, tivi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa CD, DVD) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: bán lẻ vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, vật tư ngành nước). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Chi tiết: Đầu tư kinh doanh kho tàng, bến bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Chi tiết: giao nhận hàng hoá). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (Chi tiết: Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông; đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông) |
6312 | Cổng thông tin (Chi tiết: Trừ hoạt động báo chí). |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Tư vấn đầu tư). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: Nhà ở, khu công nghiệp, du lịch, nhà ở xã hội, hạ tầng kỹ thuật; Cho thuê văn phòng, nhà ở theo quy định Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Chi tiết: Thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế cấp thoát nước- môi trường nước công trình xây dựng) |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Chi tiết: tư vấn, thực hiện các hoạt động nghiên cứu trong và ngoài nước đối với hoạt động nuôi dạy, hướng nghiệp, giáo dục trẻ em và các trẻ em thiểu năng, tàn tật). |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Chi tiết: tư vấn, thực hiện các hoạt động nghiên cứu trong và ngoài nước đối với hoạt động nuôi dạy, hướng nghiệp, giáo dục trẻ em và các trẻ em thiểu năng, tàn tật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Chi tiết: thiết kế nội ngoại thất, trang trí công trình) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chi tiết: dịch vụ giới thiệu việc làm (không bao gồm giới thiệu tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động)). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh Bowling, khiêu vũ (không bao gồm kinh doanh vũ trường), thư viện đọc sách giải trí, các trò chơi điện tử công viên, tennis, bơi lội, du thuyền; dịch vụ vui chơi giải trí thi đấu thể thao, quán bar, phòng hát karaoke (trừ các loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm) |