0109975572 - CÔNG TY TNHH XNK VÀ THƯƠNG MẠI METAL BUD
CÔNG TY TNHH XNK VÀ THƯƠNG MẠI METAL BUD | |
---|---|
Tên quốc tế | METAL BUD IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | METAL BUD |
Mã số thuế | 0109975572 |
Địa chỉ | Số 150 ngõ 172 đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG ( sinh năm 1973 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0903426373 |
Ngày hoạt động | 2022-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109975572 lần cuối vào 2024-06-20 09:51:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết:- Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng; - Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; - Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. - Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; - Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; - Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; - Sản xuất đá nhân tạo; - Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công cơ khí, khuôn mẫu, vật tư phục vụ sản xuất; |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; - Sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng như : Đồ dẹt: đĩa nông lòng, đồ nấu như: nồi, ấm, đồ ăn như: bát, đĩa, chảo, chảo rán và các đồ nấu không có điện để sử dụng trên bàn hoặc trong bếp. |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết:- Sản xuất thiết bị làm lạnh công nghiệp; - Sản xuất máy đóng gói; - Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa, cải tạo, nâng cấp các dây chuyền, thiết bị và hệ thống công nghiệp; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh dụng cụ gia công cắt gọt - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, vật liệu xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị văn phòng, bán buôn máy móc, thiết bị y tế ; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu, - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh máy tính, phần mềm CAD/CAM/CAE và các phần mềm tin học |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm CAD/CAM/CAE và các phần mềm tin học |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ chuyên thiết kế, lập trình gia công trong lĩnh vực gia công khuôn mẫu, phụ tùng ô tô, xe máy và các chi tiết máy khác (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |