0109970260 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHƯƠNG PHẠM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHƯƠNG PHẠM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG PHAM SERVICES TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUONG PHAM TRADING AND SERVICES CO .,LTD |
Mã số thuế | 0109970260 |
Địa chỉ | Số 12A-LK05 khu dịch vụ Bồ Hỏa, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HÀ PHƯƠNG ( sinh năm 2001 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0975350499 |
Ngày hoạt động | 2022-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0109970260 lần cuối vào 2024-06-20 09:51:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Loại trừ hóa chất nhà nước cấm |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Loại trừ tái chế phế thải nhựa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa như: Composite, plastic, PVC..; loại trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Loại trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Loại trừ chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Loại trừ chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Loại trừ chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại (Điều 70 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; loại trừ động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn rượu (Điều 12 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) - Bán lẻ rượu (Điều 13 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) - Bán rượu tiêu dùng tại chỗ (Điều 14 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Loại trừ buôn bán dược phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Trừ loại Nhà nước cấm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, khăn lau, thùng rác; Trừ vàng, bạc và kim loại quý khác, loại Nhà nước cấm |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô); - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Loại trừ hoạt động kinh doanh bất động sản |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Loại trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Loại trừ hoạt động hóa lỏng khí để vận chuyển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Loại trừ hoạt động của các quán bar, vũ trường, quán karaoke |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế, chứng khoán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) - Loại trừ hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Loại trừ hoạt động tư vấn và đại diện pháp lý; loại trừ tư vấn tài chính, hoạt động kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; Loại trừ hoạt động tư vấn và đại diện pháp lý; loại trừ tư vấn tài chính, hoạt động kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành (Điều 40 Luật Du lịch năm 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành (Điều 31 Luật Du lịch năm 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Loại trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình; Loại trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (loại trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất,... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Loại trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Loại trừ hoạt động Dịch vụ báo cáo tòa án; - Loài trừ hoạt động đấu giá độc lập; - Loại trừ dịch vụ lấy lại tài sản |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |