0109947254 - CÔNG TY CỔ PHẦN TH LYLYTICI
CÔNG TY CỔ PHẦN TH LYLYTICI | |
---|---|
Tên quốc tế | TH LYLYTICI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TH LYLYTICI.,JSC |
Mã số thuế | 0109947254 |
Địa chỉ | Số 50 Thôn Thượng, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN TRƯỜNG ( sinh năm 1983 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0369697123 |
Ngày hoạt động | 2022-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109947254 lần cuối vào 2023-12-10 21:45:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ phụ kiện may mặc khác như gang tay, khan, bít tất, cà vạt, dây đeo quần,… Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví… bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; Bán lẻ balo, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; Bán lẻ hàng da và giả da khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường biển (Điều 3 Nghị định 147/2018/NĐ-CP và Điều 7 Nghị Định 160/2016/NĐ-CP) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường thủy nội địa (Điều 10 Nghị định 110/2014/NĐ-CP và Điều 6 Nghị định 110/2014/NĐ-CP sửa đổi bổ sung bởi Khoản 2 Điều 1 Nghị định 128/2018/NĐ-CP quy định vể điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực đường thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). (Nghị định 128/2018/NĐ-CP) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistic (Nghị định 163/2017/NĐ-CP quy định kinh doanh dịch vụ logistic) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định, kiểm định chất lượng hàng hóa (Luật chất lượng sản phẩm hàng hóa số 05/2007/QH12 ngày 21/11/2007) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |