0109939711 - CÔNG TY CỔ PHẦN CITYLIFE
CÔNG TY CỔ PHẦN CITYLIFE | |
---|---|
Tên quốc tế | CITYLIFE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CITYLIFE.,JSC |
Mã số thuế | 0109939711 |
Địa chỉ | D4-NV3, Ô số 39, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN DŨNG ( sinh năm 1971 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0983086488 |
Ngày hoạt động | 2022-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109939711 lần cuối vào 2024-06-20 09:50:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm không bao gồm hóa chất thú y, hóa chất bảo vệ thực vật) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất các loại sơn công nghiệp, sơn dân dụng, các loại sơn tường, sơn chống gỉ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành công nghiệp, nông nghiệp; - Sản xuất phụ kiện, trang thiết bị vệ sinh. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công nền móng công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. (Không bao gồm đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành công nghiệp, nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn các loại sơn công nghiệp, sơn dân dụng, các loại sơn tường, sơn chống gỉ; - Buôn bán thiết bị vệ sinh, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Buôn bán vật tư điện tử, điện lạnh, hàng may mặc. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, nhà cho thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho tổ chức, cá nhân thuê xe ô tô |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi giải trí, du lịch sinh thái; - Dịch vụ câu cá, đua thuyền, leo núi, vượt thác, tắm suối. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Dịch vụ tắm bùn, thẩm mỹ viện, xông hơi, massage. |