1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Chi tiết: Không thực hiện hoạt động may mặc tại trụ sở và chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Chi tiết: Không thực hiện hoạt động sản xuât, gia công tại trụ sở và chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật) |
1520 |
Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày thể thao (Không thực hiện hoạt động sản xuất, gia công tại trụ sở và chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy xông hơi (Không thực hiện hoạt động sản xuất, gia công tại trụ sở và chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật) |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Chi tiết: Không thực hiện hoạt động sản xuất, gia công tại trụ sở và chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng xông hơi) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Chi tiết: trừ kinh doanh các lĩnh vực tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: trừ kinh doanh các lĩnh vực tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Chi tiết: - Trừ kinh doanh các lĩnh vực tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng - Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa và hoạt động nhà nước cấm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa và hoạt động nhà nước cấm) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Chi tiết:- Môi giới bất động sản - Tư vấn bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Chi tiết: Trừ hoạt động tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa và hoạt động nhà nước cấm) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: - Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án - Loại trừ hoạt động đấu giá độc lập - Loại trừ dịch vụ lấy lại tài sản) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |