0109914900 - CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ T189
CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ T189 | |
---|---|
Tên quốc tế | T189 WOODEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | T189 WOODEN., JST |
Mã số thuế | 0109914900 |
Địa chỉ | Tầng 1 Căn B5, Dự án khu nhà ở thấp tầng Itasco, Lô A ô đất 1.14HH đường Nguyễn Tuân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN TIẾN |
Điện thoại | 0987642999 |
Ngày hoạt động | 2022-02-24 |
Cập nhật mã số thuế 0109914900 lần cuối vào 2024-06-20 09:47:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết; Sản xuất, chế biến thực phẩm |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết : Sản xuất rượu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất, gia công vải, hàng may sẵn; - Sản xuất gia công phụ liệu may mặc; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Gia công, sản xuất và bảo quản các loại đồ dùng nội thất |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trong lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hóa, ngành nước và môi trường; - Sản xuất các loại máy móc, trang thiết bị phục vụ các ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Sản xuất thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, linh kiện điện tử ( máy điện thoại di động, bộ đàm); - Sản xuất, gia công văn phòng phẩm, trang thiết bị nội ngoại thất; - Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất, chế biến nông, lâm thủy hải sản |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặp các lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hóa, ngành nước và môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thồng lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như; + Thang máy, cầu thanh tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, - Thử độ ẩm và các công việc thử nước, - Chống ẩm các tòa nhà, - Chôn chân trụ, - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, - Uốn thép, - Xây gạch và đặt đá, - Lợp mái bao phủ tòa nhà, - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, - Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị, phụ tùng xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán thiết bị, phụ tùng xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm; - Mua bán hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán rượu ( không bao gồm kinh doanh quán bar); - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải , hàng may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết; - Mua bán đồ gia dụng; - Mua bán văn phòng phẩm; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, linh kiện điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán các loại máy móc, trang tiết bị phục vụ các ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông thủy lợi; - Mua bán trang thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; - Buôn bán trang thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán trong lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hóa, ngành nước và môi trường; - Buôn bán vật tư nông nghiệp ( trừ thuốc bảo vệ thực vật); - Buôn bán hóa chất ( trừ hóa chất nhà nước cấm); - Mua bán trang thiết bị nội ngoại thất; - Mua bán nguyên phụ liệu phục vụ may mặc |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) các lĩnh vực cơ khí, đo lường, điều khiển, tự động hóa, ngành nước và môi trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất ( Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ lĩnh vực cơ khí, đo lường , điều khiển, tự động hóa, ngành nước và môi trường |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |