0109913752 - CÔNG TY TNHH PEERAGE
CÔNG TY TNHH PEERAGE | |
---|---|
Tên quốc tế | PEERAGE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | PEERAGE |
Mã số thuế | 0109913752 |
Địa chỉ | 67B Hàng Bông, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ DUY ĐẠI ( sinh năm 1989 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0912186789 |
Ngày hoạt động | 2022-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109913752 lần cuối vào 2023-12-12 07:11:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: - Sản xuất đá quý và đá bán quý, bao gồm đá công nghiệp và đá quý hoặc bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo; - Làm kim cương; - Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý, hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác; - Sản xuất các chi tiết vàng bạc bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý; - Sản xuất các chi tiết kỹ thuật hoặc thí nghiệm bằng kim loại quý; Chạm khắc sản phẩm kim loại quý hoặc không quý của cá nhân. (Loại trừ sản xuất vàng miếng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác. ( Loại trừ kinh doanh vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ trong các cửa hàng chuyên doanh; (Loại trừ kinh doanh vàng miếng) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản năm 2016) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản năm 2016) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ xe ô tô, bãi để xe đạp, xe máy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6312 | Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo quy định tại Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản 2014) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ hoạt động báo chí) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí; |