0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Điều 7 Nghị định 96/2016/NĐ-CP; Điều 22, 23, 27 Nghi định 168/2017/NĐ-CP và Điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ-CP) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư Loại trừ: Hoạt động tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ: Hoạt động tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
7310 |
Quảng cáo Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch (Điều 31, Điều 40 Luật du lịch 2017) |
7912 |
Điều hành tua du lịch (Điều 31 Luật du lịch 2017) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) |