0109872665 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KENT JEWELRY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KENT JEWELRY | |
---|---|
Mã số thuế | 0109872665 |
Địa chỉ | Số 7 ngách 2 ngõ 67 Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG QUỐC LONG ( sinh năm 1988 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0389567891 |
Ngày hoạt động | 2021-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109872665 lần cuối vào 2024-06-20 09:46:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, sản xuất tượng gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Chưng cất tinh dầu |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công vàng, bạc, đá quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: - Sản xuất đá quý, đá bán quý, bao gồm đá công nghiệp và đá quý hoặc bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo; - Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ. Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ. - Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý, hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác; - Sản xuất các chi tiết bằng vàng bạc bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý như: đồ ăn, đồ dẹt, bát dĩa, ấm chén, các chi tiết vệ sinh, các chi tiết trong văn phòng, các chi tiết sử dụng trong tôn giáo. - Sản xuất các chi tiết kỹ thuật hoặc thí nghiệm bằng kim loại quý (trừ dụng cụ hoặc các phần tương tự): nồi nấu kim loại, bàn xẻng, thử cực dương của kim loại; Đồng hồ bằng kim loại quý; cổ tay áo, dây đồng hồ, hộp thuốc lá |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhang, hàng thủ công mỹ nghệ từ trẩm hương |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn dầu trầm hương và các sản phẩm làm từ trầm hương, hàng thủ công mỹ nghệ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ, bán buôn tượng gỗ và các sản phẩm từ gỗ - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, bạc, đồ mỹ nghệ (Trừ vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nhang, trầm hương và các sản phẩm là từ trầm hương. -Bán buôn hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, vật phẩm phong thủy - Bán buôn đá quý |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ vàng trang sức, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức, vật phẩm phong thủy (trừ vàng miếng) - Bán lẻ đồng hồ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản năm 2016) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản năm 2016) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động quản lý bãi đỗ xe ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6312 | Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới Bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản 2014); |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. - Dịch vụ thiết kế đồ họa, thiết kế website |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ hoạt động báo chí) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí - Hoạt động kinh doanh dịch vụ Karaoke |