0109776150 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI DỊCH VỤ TRANSEA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI DỊCH VỤ TRANSEA | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANSEA TRADING SERVICE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TRANSEA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0109776150 |
Địa chỉ | Đường Cầu Gạo, Thôn Vạn Điểm, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUY THẮNG Ngoài ra TRẦN HUY THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0825516669 |
Ngày hoạt động | 2021-10-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0109776150 lần cuối vào 2023-12-13 18:11:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất xử lý nước thải |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhá, gồm đóng cọc, thử độc ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch đá và đặt đá; Lớp mái bao phủ tòa nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ hoạt động đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, cà phê bột, cà phê hòa tan. Bán buôn tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và các chất liệu khác. Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn thiết bị dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như quạt điện, máy sấy tóc, nồi cơm điện, ấm đun nước bằng điện, bàn là... Bán buôn sách, báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không kinh doanh trò chơi có thưởng). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động, các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu, máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hỏa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ nhữ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn chuồng, giường, nhà, túi, lồng, vòng cổ, dây dắt, rọ mõm, dụng cụ ăn uống và đồ chơi phụ kiện huấn luyện cho thú cưng; Bán buôn thuốc thú y; bán buôn dụng cụ và đồ dùng trang trí cho thú cưng và động vật cảnh;Ban buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, bán buôn dược phẩm, thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh và không bán buôn phế liệu, phế thải, phi kim loại tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn,màu,véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh: ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh trừ hoạt động đấu giá |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: -Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; -Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. -Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá thông thường theo Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng ô tô (chi tiết theo văn bản trên) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động thỏa thuận và giải quyết các giao dịch tài chính, bao gồm giao dịch thẻ tín dụng; Hoạt động tư vấn đầu tư; Hoạt động tư vấn và môi giới thế chấp. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Trang phục và giày dép; Thiết bị điện và đồ gia dụng; Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuận dân dụng; cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Trừ hoạt động của các Trung tâm giới thiệu lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận sự ủy thác của việc xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |