0109634854 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA KHẢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA KHẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA KHAI SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA KHAI SERVICES TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0109634854 |
Địa chỉ | Thôn Phúc Xuân, Xã Bắc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DINH |
Điện thoại | 0943016828 |
Ngày hoạt động | 2021-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109634854 lần cuối vào 2023-12-15 04:35:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại thiết bị xử lý nước, vật tư ngành nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải sinh hoạt |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải sinh hoạt |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở - Xây dựng hệ thống nước sạch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại thiết bị xử lý nước, vật tư ngành nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ hoạt động kinh doanh vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 nghị định Số: 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5310 | Bưu chính Chi tiết: - Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông - Đại lý kinh doanh các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng iternet |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; (Điểm 1 Khoản 8 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định Số: 59/2015/NĐ-CP Về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 154 Luật xây dựng 2014); - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (Điểm 1 Khoản 9 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định Số: 59/2015/NĐ-CP Về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình. (Điểm 1 Khoản 6 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định Số: 59/2015/NĐ-CP Về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Khảo sát xây dựng (Điều 153 Luật xây dựng 2014); - Tổ chức lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 150 Luật xây dựng 2014) - Tư vấn quản lý dự án (Điều 152 Luật xây dựng 2014); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng (Điều 155 Luật xây dựng 2014); - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 156 Luật xây dựng 2014); - Tư vấn về lập hồ sơ mời thầu ( Điều 7 Luật đấu thầu 2013) - Tư vấn đấu thầu (Điều 3 Luật đấu thầu năm 2013) - Tư vấn, Thiết kế, giám sát về phòng cháy chữa cháy (Điều 9a Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2013) - Tư vấn chuyên ngành điện lực, gồm: Tư vấn thiết kế công trình điện và tư vấn giám sát thi công công trình điện (Điều 38 Nghị định số 137/2013/NĐ-CP được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 3 Nghị định 17/2020/NĐ-CP); - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu, tiếp nhận, chuyển giao công nghệ môi trường |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |