0109598363 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHÂN HÒA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHÂN HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAN HOA TRADING PRODUCTION DEVELOPING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐTPT SXTM NHÂN HÒA |
Mã số thuế | 0109598363 |
Địa chỉ | Số 5 ngõ 32 đường Gia Thượng, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG ANH |
Điện thoại | 0961525476 |
Ngày hoạt động | 2021-04-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109598363 lần cuối vào 2024-06-20 09:39:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hàng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng cây ăn quả khác |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bảo quản, chế biến thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Bản quản, chế biến lương thực, thực phẩm chế biến, nông sản; chế biến nước rau củ quả lên men, rau củ quả sấy, nước ép rau củ quả, và các sản phẩm khác từ rau củ quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất bánh đa nen, gỏi, miến, phở … (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm sản xuất thực phẩm chức năng; không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Chế biến dược liệu, sản xuất các sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên : dầu gội đầu, xà bông tắm, sữa tắm… (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, lễ hội đường phố, triển lãm |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua, bảo quản, chế biến, dự trữ, đóng gói, lưu thông lương thực, thực phẩm chế biến, nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |