0109495086 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DU LỊCH NHÂN VIỆT
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DU LỊCH NHÂN VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0109495086 |
Địa chỉ | Số 10/87/26 ngõ 111 tổ Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ HÀ THU |
Điện thoại | 097 7760160 |
Ngày hoạt động | 2021-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109495086 lần cuối vào 2024-06-20 09:37:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: công trình thể thao ngoài trời. Chia tách với cải tạo đất (đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác,- Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự,- Lắp đặt thiết bị nội thất,- Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được...- Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như:+ Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm,+ Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa,+ Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến...+ Giấy dán tường,- Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà,- Sơn các kết cấu công trình dân dụng,- Lắp gương, kính,- Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng,- Các công việc hoàn thiện nhà khác,- Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền.... |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc,+ Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước,+ Chống ẩm các toà nhà,+ Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối,+ Uốn thép,+ Xây gạch và đặt đá,+ Lợp mái các công trình nhà để ở,+ Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo,+ Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp,+ Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao.- Các công việc dưới bề mặt;- Xây dựng bể bơi ngoài trời;- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Dịch vụ thi công thiết kế chống mối, mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bánthiết bị văn phòng, trường học, thiết bị tin học; - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành công - nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), xây dựng, phương tiện vật tải, thiết bị tự động hóa, thiết bị phòng chống trộm tự động, camera quan sát; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: +) Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế tu bổ di tích. Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy. Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy +) Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình. +) Lập quy hoạch xây dựng. Lập quy hoạch di tích. +) Quản lý dự án đầu tư xây dựng. +) Thi công xây dựng công trình. Thi công tu bổ di tích. Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy +) Giám sát thi công xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. +) Kiểm định xây dựng. +) Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Lập dự toán, xác định thẩm tra dự toán, xác định gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng. Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng . Báo cáo kinh tế-kỹ thuật tu bổ di tích |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |