0109407837 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FACECODE TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FACECODE TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | FACECODE GLOBAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FACECODE GLOBAL |
Mã số thuế | 0109407837 |
Địa chỉ | Tầng 12A, tòa Geleximco, số 36 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ SỸ QUỐC ( sinh năm 1983 - Ninh Bình) Ngoài ra LÊ SỸ QUỐC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0868790217 |
Ngày hoạt động | 2020-11-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0109407837 lần cuối vào 2024-06-20 09:35:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất trò chơi điện tử (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; Hoạt động thương mại điện tử (Điều 15 Luật Viễn thông; Nghị định số 72/2013/NĐ-CP; Điều 52 Nghị định số 52/2013/NĐ-CP) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông). |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) (Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, Hoạt động vận động hành lang) |
7310 | Quảng cáo (trừ loại nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ thiết kế xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ (Điều 45 Luật chuyển giao công nghệ số 07/2017/QH14) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ Trung tâm dịch vụ việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ hoạt động đấu giá) (Điều 28 Luật thương mại 2005) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |