0109355554 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DỊCH VỤ XÂY DỰNG TSC
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DỊCH VỤ XÂY DỰNG TSC | |
---|---|
Tên quốc tế | TSC TECHNOLOGY SERVICE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TSC., LTD |
Mã số thuế | 0109355554 |
Địa chỉ | Số nhà 52 ngõ 12 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN ĐỊNH |
Ngày hoạt động | 2020-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109355554 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP CMC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, cửa cảng, cửa cống, đập, đê |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp trừ: xây dựng nhà máy lọc dầu, xưởng hóa chất |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuôc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ, hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Thi công, lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng, chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc + Thử độ ẩm và các công việc thử nước + Chống ẩm các tòa nhà + Chôn chân trụ +Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất + Uốn thép |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ loại nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị an toàn, thiết bị báo cháy, báo trộm, camera quan sát. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: + Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến + Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi + Bán buôn kính xây dựng + Bán buôn sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cho thuê hosting, domain |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Thiết kế kiến trúc công trình + Thiết kế quy hoạch xây dựng + Thiết kế xây dựng + Giám sát thi công xây dựng + Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng + Lập dự án đầu tư xây dựng công trình + Tư vấn quản lý chi phí đầu tư, xây dựng công trình + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình + Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu + Đo đạc khảo sát địa hình, địa chất |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng và vệ sinh công nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ dịch vụ báo cáo tòa án, Trừ hoạt động Đấu giá tài sản, Trừ Dịch vụ lấy lại tài sản) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề: tin học, điện tử, viễn thông, đo lường và điều khiển tự động (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |