0109349543 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRẦN HỒNG QUÂN HOLDINGS
CÔNG TY CỔ PHẦN TRẦN HỒNG QUÂN HOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN HONG QUAN HOLDINGS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109349543 |
Địa chỉ | số 36 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỒNG QUÂN ( sinh năm 1975 - Hưng Yên) Ngoài ra TRẦN HỒNG QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02462845555 |
Ngày hoạt động | 2020-09-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109349543 lần cuối vào 2023-12-16 21:32:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (Ghi theo Điều 1 Nghị định số 77/2016/NĐ-CP) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ uranium) |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dung bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất các thiết bị gia dụng nhiệt điện như: Máy đun nước bằng điện, chăn điện, máy sấy, lược, bàn chải, cuộn tóc bằng điện, bàn là điện, máy sưởi và quạt gia dụng, lò điện, lò vi sóng, bếp điện, lò nướng bánh, máy pha cà phê, chảo rán, quay, nướng, hấp, điện trở,... |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; - Chia tách đất với cải tạo đất ( ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…..) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống đường ống chứa khí đốt hóa lỏng L.P.G, các thiết bị dùng gas (Ghi theo Điều 65 Nghị đinh 59/2015/NĐ-CP của Chính phủ về Quản lý dự án đầu tư xây dựng); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Buôn bán rượu, bia, nước giải khát (Ghi theo Điều 12 Nghị định 105/2017/NĐ-CP) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghệ dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh khí đốt hóa lỏng (L.P.G) (Ghi theo Điều 8 Nghị đinh 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018 của Chính phủ về kinh doanh khí); - Chiết, nạp khí đốt hóa lỏng (L.P.G) (Ghi theo Điều 8 Nghị đinh 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018 của Chính phủ về kinh doanh khí); - Vận tải hàng hóa (Ghi theo Điều 19 Nghị đinh 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018 của Chính phủ về kinh doanh khí); - Đại lý kinh doanh gas và sản phẩm liên quan đến gas (Ghi theo Điều 8 Nghị đinh 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018 của Chính phủ về kinh doanh khí); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, paraffin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh,…; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, bình gas, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe hợp đồng và du lịch; (Ghi theo Điều 7, 8, 13 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) - Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định; (Ghi theo Điều 4, 5, 13 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) Chi tiết: - Hoạt động của cáp treo, đường sắt trong phạm vi sân bay, đường sắt leo núi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa; (Ghi theo Điều 9, 14, 17, 18 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Ghi theo Điều 11 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng (Ghi theo khoản 6 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Ghi theo khoản 7 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Quản lý dự án (Ghi theo khoản 13 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP) - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông, Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. (Ghi theo khoản 9 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Thiết kế xây dựng công trình (Ghi theo khoản 28 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Tư vấn quản lý dự án (Ghi theo khoản 30 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động (Ghi theo Điều 4 Nghị định 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính Phủ quy định chi tiết một số điều của Luật An toàn, vệ sinh lao động vè hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động; Huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Ghi theo Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài (Ghi theo Điều 19 Nghị định 86/2013/NĐ -CP ngày 29/07/2013 của Chính phủ và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |