0109215684 - CÔNG TY TNHH NOVATECH VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NOVATECH VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | NOVATECH VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NOVATECH VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0109215684 |
Địa chỉ | Số 29 Lô 10A, Khu đô thị Lê Trọng Tấn - Geleximco, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH NGỌC QUÝ |
Ngày hoạt động | 2020-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109215684 lần cuối vào 2023-12-17 13:46:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (nhãn mác, bao bì, catalogue, nhãn hàng hoá); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị điện, điện tử; |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị các loại, các sản phẩm vệ sinh: trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp; Sản xuất máy móc, trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế (không bao gồm thuốc chữa bệnh và nguyên liệu sản xuất thuốc), vật tư phòng thí nghiệm, xét nghiệm; (không bao gồm các mặt hàng pháp luật cấm kinh doanh) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất ghế nệm, giường, tủ, bàn, ghế. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng (trừ loại Nhà nước cấm); Bán buôn mỹ phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị các loại, các sản phẩm vệ sinh: trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp; Bán buôn máy móc, trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế (không bao gồm thuốc chữa bệnh và nguyên liệu sản xuất thuốc), vật tư phòng thí nghiệm, xét nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt, may (không bao gồm các mặt hàng pháp luật cấm kinh doanh) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành in; Bán buôn các sản phẩm nhựa; Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy; Bán buôn hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |