0109063713 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MAROO VINA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MAROO VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | MAROO VINA TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0109063713 |
Địa chỉ | Tầng 5, Toà nhà NO3T7 – thuộc Dự án khu Đoàn Ngoại giao, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Văn Tới Ngoài ra Đỗ Văn Tới còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0984390319 |
Ngày hoạt động | 2020-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109063713 lần cuối vào 2024-06-20 09:29:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi xông xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi xông xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513, 515) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 512) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng ; Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng; Công tác lắp dựng và lắp đặt; Các công tác thi công khác (CPC 511, 513, 515, 518, 512) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 512, 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 512,513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 512, 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 512, 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 512, 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 512,513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng; Các công tác thi công khác (CPC 514, 516, 511, 518) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng; Các công tác thi công khác (CPC 514, 516, 511, 515) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng; Các công tác thi công khác (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng; Các công tác thi công khác (CPC 517, 515) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật, Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC 8672) |