0108997358 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG, TRUYỀN THÔNG VÀ GIÁO DỤC TRÚC LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG, TRUYỀN THÔNG VÀ GIÁO DỤC TRÚC LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | BAMBUSA TELECOMMUNICATIONS, MEDIA AND EDUCATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAMBUSA TELE MEDIA JSC |
Mã số thuế | 0108997358 |
Địa chỉ | 73 Quán Sứ, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN CÁT |
Điện thoại | 0936272825 |
Ngày hoạt động | 2019-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108997358 lần cuối vào 2023-12-19 12:53:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Lắp đặt thiết bị viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa, môi giới thương mại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Phát hành phim, băng đĩa; cung cấp nội dung chương trình trên các phương tiện thông tin truyền thông, phát thanh, truyền hình đa phương tiện khác) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Chi tiết: sản xuất bản ghi âm, ghi hình, băng đĩa, chương trình truyền hình. Sản xuất băng đĩa, chương trình truyền hình, thông tin thể thao, giải trí, ca nhạc, trò chơi truyền hình – không bao gồm sản xuất phim) |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông, đại lý internet, đại lý dịch vụ nhắn tin, đại lý dịch vụ thông tin giải trí, đại lý dịch vụ giá trị gia tăng trên các phương tiện truyền thông. Kinh doanh dịch vụ điện thoại có dây, dịch vụ điện thoại không dây, dịch vụ phát thanh, truyền hình và truyền ảnh, các dịch vụ khác bao gồm thuê kênh viễn thông, dịch vụ kết nối truy cập internet (IAP), cung cấp dịch vụ internet (ISP), dịch vụ truyền số liệu, dịch vụ internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin ( trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, trao đổi, nhận chuyển nhượng bản quyền các công trình khoa học – kỹ thuật, sự kiện trong các lĩnh vực giải trí, thể thao, văn hóa - xã hội, ca nhạc. Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền). Hoạt động tư vấn khác (trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật, quản lý) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; Thiết bị sản xuất điện ảnh; Thiết bị đo lường và điều khiển; Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá độc lập) |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - - Đào tạo nghiệp vụ về phát thanh, truyền hình, công nghệ thông tin, viễn thông, quảng cáo; - - Hoạt động giảng dạy được tiến hành ở nhiều môi trường khác nhau ở các đơn vị hoặc theo điều kiện học của khách hàng, các tổ chức giáo dục, nơi làm việc hoặc tại nhà, có thể thông qua thư, tivi, internet, ở các phòng học hoặc qua các phương tiện khác. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |